🌟

Phó từ  

1. 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 내는 소리.

1. TIẾNG RÊN, SỰ RÊN: Âm thanh phát ra vì quá đau hoặc mệt mỏi khổ sở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 앓는 소리.
    The moaning.
  • Google translate 소리를 내다.
    Growl.
  • Google translate 하다.
    Groan.
  • Google translate 그는 소리를 내며 쌀 한 가마니를 들어 올렸다.
    He moaned up a bag of rice.
  • Google translate 승규는 다 큰 동생을 등에 업더니 소리를 내며 겨우 일어섰다.
    Seung-gyu carried his grown brother on his back and managed to get up with a moan.
  • Google translate 남편이 집안일을 잘 도와줘요?
    Does your husband help you with the housework?
    Google translate 아니요. 보통 때는 기운이 넘치다가도 도와 달라고 하면 앓는 소리를 해요.
    No. usually, he's full of energy, but when asked for help, he grumbles.

끙: groan,うん,,gimiendo,أنة,ёо,tiếng rên, sự rên,โอ๊ย, โอดโอย, คราง, ครวญคราง, คร่ำครวญ, ร้องคราง,uh, aduh,стон,哼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sức khỏe (155)