🌟 까부라지다

Động từ  

1. 크기나 부피가 줄어들다.

1. CO HẸP, THU LẠI: Kích cỡ hay khối lượng bị giảm bớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 바닥에서 밟혀서 까부라진 휴지 조각을 집었다.
    He picked up a piece of tissue that was trampled on the floor.
  • Google translate 선생님의 호령에 아이들은 축 까부라진 어깨로 힘없이 앞으로 걸어 나갔습니다.
    At your command, the children walked forward helplessly with their flabby shoulders.

까부라지다: lessen,ちぢこまる【縮こまる】,baisser, se réduire,reducirse, disminuirse, mermarse, achicarse,يقلص,багасах, жижигсэх,co hẹp, thu lại,ลด, ลดลง, ต่ำลง, น้อยลง,menciut, menyusut,сокращаться,萎缩,蔫,

2. 몸이 힘없이 늘어지다.

2. UỂ OẢI, MỆT MỎI: Cơ thể rũ rượi không có sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감기 기운이 있어 약을 먹었더니 몸이 자꾸 까부라진다.
    I've got a cold, so i've been acting up since i took the medicine.
  • Google translate 아침부터 짐을 나르던 민준은 퇴근 후 담요 위에 까부라지듯 지친 몸을 눕혔다.
    Minjun, who had been carrying his luggage since morning, laid down his tired body on a blanket after work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까부라지다 (까부라지다) 까부라지어 (까부라지어까부라지여) 까부라져 (까부라저) 까부라지니 ()

💕Start 까부라지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Giáo dục (151) Chào hỏi (17)