🌟 까부라지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까부라지다 (
까부라지다
) • 까부라지어 (까부라지어
까부라지여
) 까부라져 (까부라저
) • 까부라지니 ()
🌷 ㄲㅂㄹㅈㄷ: Initial sound 까부라지다
-
ㄲㅂㄹㅈㄷ (
까부라지다
)
: 크기나 부피가 줄어들다.
Động từ
🌏 CO HẸP, THU LẠI: Kích cỡ hay khối lượng bị giảm bớt. -
ㄲㅂㄹㅈㄷ (
꼬부라지다
)
: 모양이 곧지 못하고 휘어지다.
Động từ
🌏 NGOẰN NGHOÈO, NGOẶT NGHOẸO: Dáng vẻ cong và không thẳng được. -
ㄲㅂㄹㅈㄷ (
꾸부러지다
)
: 어떤 것이 한쪽으로 휘어지다.
Động từ
🌏 CONG, VẸO: Cái gì đó uốn cong về một phía.
• Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17)