🌟 국제도시 (國際都市)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국제도시 (
국쩨도시
)
🌷 ㄱㅈㄷㅅ: Initial sound 국제도시
-
ㄱㅈㄷㅅ (
국제도시
)
: 외국인이 많이 살거나 외국인이 자주 오고 가는 도시.
Danh từ
🌏 ĐÔ THỊ QUỐC TẾ: Thành phố có nhiều người nước ngoài sinh sống hoặc đi lại ở đó một cách thường xuyên.
• Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159)