🌟 기발하다 (奇拔 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기발하다 (
기발하다
) • 기발한 (기발한
) • 기발하여 (기발하여
) 기발해 (기발해
) • 기발하니 (기발하니
) • 기발합니다 (기발함니다
)
📚 thể loại: Năng lực
🗣️ 기발하다 (奇拔 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 착상이 기발하다. [착상 (着想)]
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 기발하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255)