🌟 기발하다 (奇拔 하다)

  Tính từ  

1. 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.

1. ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기발한 선물.
    An ingenious gift.
  • Google translate 기발한 표현.
    An ingenious expression.
  • Google translate 기발하게 만들다.
    To make ingenious.
  • Google translate 기발하고 참신하다.
    Ingenious and novel.
  • Google translate 발상이 기발하다.
    The idea is brilliant.
  • Google translate 생각이 기발하다.
    Have a brilliant idea.
  • Google translate 아이디어가 기발하다.
    The idea is brilliant.
  • Google translate 김 대리는 회의에서 항상 기발한 아이디어를 내는 유능한 직원이다.
    Assistant manager kim is a competent employee who always comes up with brilliant ideas at meetings.
  • Google translate 이번 공모전에는 신인들의 기발하고 유용한 디자인들이 출품되었다.
    The contest featured ingenious and useful designs from newcomers.
  • Google translate 이건 굉장히 기발한 작품인데요.
    This is a brilliant piece of work.
    Google translate 그렇네요. 조각가의 상상력이 아주 뛰어나군요.
    That's right. you have a very good imagination as a sculptor.

기발하다: ingenious; original; novel,きばつだ【奇抜だ】。けいばつだ【警抜だ】,brillant, original,original, singular, genial,مبتكر,гайхалтай сайн, онцгой сайн, гайхамшигтай сайн,độc đáo, lỗi lạc,แปลกแนว, แปลกใหม่, แหวกแนว, แนวใหม่, วิเศษ,cemerlang, baru, cerdas, pintar, hebat,необычный; оригинальный; искусный; свежий,新奇,新颖,奇妙,超群,与众不同,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기발하다 (기발하다) 기발한 (기발한) 기발하여 (기발하여) 기발해 (기발해) 기발하니 (기발하니) 기발합니다 (기발함니다)
📚 thể loại: Năng lực  

🗣️ 기발하다 (奇拔 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255)