🌟 (期)

  Danh từ  

1. 일정한 기간마다 되풀이되는 교육이나 훈련 등의 과정.

1. KÌ: Khóa giảng dạy hay đào tạo được lặp đi lặp lại trong từng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 같은 .
    Same flag.
  • Google translate 이번 .
    This one.
  • Google translate 이번 훈련생들은 어느 때보다도 열심히 훈련에 참여하였다.
    This group of trainees worked harder than ever.
  • Google translate 지수는 다른 학생들보다 한 살이 많았으나 들어온 는 같았다.
    Jisoo was a year older than the other students, but she came in the same flag.

기: course; class,き【期】,degré, promotion, stade, niveau,curso de entrenamiento,دورة,удаа, үе,kì,ภาค, ระยะ, เทอม,angkatan, periode,период; этап; курс,期,届,

2. 일정한 기간마다 되풀이되는 교육이나 훈련 등의 과정을 세는 단위.

2. KÌ: Đơn vị đếm thứ tự của các khóa giảng dạy hay đào tạo được lặp đi lặp lại trong từng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제일 졸업생.
    The first graduate.
  • Google translate 제십 신입 사원.
    New recruit in the tenth.
  • Google translate 그 기업의 제오 신입 사원 선발에는 많은 인재들이 지원을 하였다.
    Many talents applied for the company's selection of new employees for the company's qi ogi.
  • Google translate 제35 졸업생 일동은 학교 발전 기금을 기부하며 후배들에 대한 아낌없는 지원을 하였다.
    A group of 35th graduates gave generous support to their juniors by donating school development funds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159)