🌟 내사하다 (內査 하다)

Động từ  

1. 어떤 사람이나 조직에 대하여 죄가 있는지 몰래 조사하다.

1. ĐIỀU TRA MẬT: Điều tra bí mật xem một người hay tổ chức nào đó có tội hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회사를 내사하다.
    Conduct an internal investigation into a company.
  • Google translate 검찰에서 내사하다.
    Internal investigation at the prosecution.
  • Google translate 그간 검찰이 내사해 온 인물의 사생활을 다룬 파일이 공개됐다.
    A file on the privacy of a person whom the prosecution has been investigating has been released.
  • Google translate 당국은 이들 사기단에 대해 내사한 뒤 경찰에 수사를 의뢰했다.
    The authorities investigated these scammers and asked the police to investigate them.
  • Google translate 정보 기관에서 갑자기 성장한 우리 회사를 내사한 적이 있었다는 사실이 밝혀졌다.
    It was revealed that the intelligence agency had once internally investigated our company, which had grown suddenly.

내사하다: investigate secretly,ないさする【内査する】。ないていする【内偵する】。ないたんする【内探する】,enquêter discrètement sur, faire une discrète investigation,inspeccionar secretamente,يُحقّق سريا,нууцаар судлах, сэм судлах, далдуур судлах, нууцаар мөрдөх,điều tra mật,สืบลับ, สืบสวนลับ, ตรวจสอบลับ,menginvestigasi, mengusut, menyelidik,проводить тайное расследование; проводить тайную проверку,秘密调查,暗查,

2. 일정한 조직 안에서 스스로 자기 조직을 조사하다.

2. ĐIỀU TRA NỘI BỘ: Tự điều tra tổ chức của mình trong một tổ chức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직원을 내사하다.
    Internal investigation of staff.
  • Google translate 자체적으로 내사하다.
    Internal investigation on its own.
  • Google translate 은행에서 비리 사건이 생겨 자체적으로 직원들을 내사하고 있다.
    A corruption scandal broke out at the bank and is investigating employees on their own.
  • Google translate 우리는 동료인데 갑자기 저에게 왜 이러십니까?
    We're colleagues, why are you doing this to me all of a sudden?
    Google translate 우리가 그간 은밀히 내사한 결과 네가 가장 수상쩍다는 결론을 냈어.
    We've been secretly investigating and we've concluded that you're the most suspicious.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내사하다 (내ː사하다)
📚 Từ phái sinh: 내사(內査): 어떤 사람이나 조직에 대하여 죄가 있는지 몰래 조사함., 일정한 조직 안에…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)