🌟 내사하다 (內査 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내사하다 (
내ː사하다
)
📚 Từ phái sinh: • 내사(內査): 어떤 사람이나 조직에 대하여 죄가 있는지 몰래 조사함., 일정한 조직 안에…
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 내사하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)