🌟 내사하다 (內査 하다)

Động từ  

1. 어떤 사람이나 조직에 대하여 죄가 있는지 몰래 조사하다.

1. ĐIỀU TRA MẬT: Điều tra bí mật xem một người hay tổ chức nào đó có tội hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회사를 내사하다.
    Conduct an internal investigation into a company.
  • 검찰에서 내사하다.
    Internal investigation at the prosecution.
  • 그간 검찰이 내사해 온 인물의 사생활을 다룬 파일이 공개됐다.
    A file on the privacy of a person whom the prosecution has been investigating has been released.
  • 당국은 이들 사기단에 대해 내사한 뒤 경찰에 수사를 의뢰했다.
    The authorities investigated these scammers and asked the police to investigate them.
  • 정보 기관에서 갑자기 성장한 우리 회사를 내사한 적이 있었다는 사실이 밝혀졌다.
    It was revealed that the intelligence agency had once internally investigated our company, which had grown suddenly.

2. 일정한 조직 안에서 스스로 자기 조직을 조사하다.

2. ĐIỀU TRA NỘI BỘ: Tự điều tra tổ chức của mình trong một tổ chức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직원을 내사하다.
    Internal investigation of staff.
  • 자체적으로 내사하다.
    Internal investigation on its own.
  • 은행에서 비리 사건이 생겨 자체적으로 직원들을 내사하고 있다.
    A corruption scandal broke out at the bank and is investigating employees on their own.
  • 우리는 동료인데 갑자기 저에게 왜 이러십니까?
    We're colleagues, why are you doing this to me all of a sudden?
    우리가 그간 은밀히 내사한 결과 네가 가장 수상쩍다는 결론을 냈어.
    We've been secretly investigating and we've concluded that you're the most suspicious.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내사하다 (내ː사하다)
📚 Từ phái sinh: 내사(內査): 어떤 사람이나 조직에 대하여 죄가 있는지 몰래 조사함., 일정한 조직 안에…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15)