🌟 내사하다 (內査 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내사하다 (
내ː사하다
)
📚 Từ phái sinh: • 내사(內査): 어떤 사람이나 조직에 대하여 죄가 있는지 몰래 조사함., 일정한 조직 안에…
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 내사하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15)