🌟 논객 (論客)

Danh từ  

1. 주로 사회 문제에 대한 자신의 의견이나 주장을 논리적으로 잘 말하는 사람.

1. NHÀ PHÂN TÍCH, NHÀ ĐÀM LUẬN, NGƯỜI BIỆN LUẬN LÔ GIC: Người nói giỏi, một cách lô gic các chủ trương, ý kiến của mình, chủ yếu về vấn đề xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보수 논객.
    Conservative debater.
  • Google translate 시민 논객.
    A citizen debater.
  • Google translate 신문사의 논객.
    A newspaper debater.
  • Google translate 진보 논객.
    Progressive debater.
  • Google translate 논객의 발언.
    Commentator's remarks.
  • Google translate 논객과 토론하다.
    Discuss with the debater.
  • Google translate 논객으로 유명하다.
    Famous as a debater.
  • Google translate 논객으로 활동하다.
    Working as a debater.
  • Google translate 인터넷 실명제와 관련해 전문가 집단과 시민 논객이 모여 토론을 벌였다.
    A group of experts and civic commentators gathered to discuss the internet real-name system.
  • Google translate 그는 환율과 증시의 변동 등을 모두 예측해 가장 영향력 있는 경제 논객으로 떠올랐다.
    He emerged as the most influential economic commentator, predicting both exchange rates and fluctuations in the stock market.
  • Google translate 요즘 논객으로 활동하고 계신다면서요?
    I hear you're a debater these days.
    Google translate 네. 여러 가지 사회 문제에 대해 글을 쓰고 있습니다.
    Yes, i'm writing about various social issues.
Từ tham khảo 논자(論者): 어떤 의견이나 이론을 주장하는 사람.

논객: disputant; debator,ろんきゃく【論客】,débatteur, chroniqueur, commentateur, controversiste, polémiste,polemista, comentarista, controversista, argüidor, discutidor,مناقش، مجدال,шүүмжлэгч,nhà phân tích, nhà đàm luận, người biện luận lô gic,ผู้อภิปราย,komentator, pendebat, pembantah,полемист; участник диспута; участник дебатов; участник прений; спорщик,评论员,论客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논객 (논객) 논객이 (논개기) 논객도 (논객또) 논객만 (논갱만)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28)