🌟 난중 (亂中)

Danh từ  

1. 전쟁이 일어나고 있는 동안.

1. TRONG LOẠN LẠC, TRONG GIAN LAO: Trong thời gian chiến tranh xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난중에 건물이 파괴되다.
    Buildings are destroyed during the war.
  • Google translate 난중에 부모를 잃다.
    Lose parents in the middle of the war.
  • Google translate 난중에 살아남다.
    Survive in the midst of difficulties.
  • Google translate 난중에 죽다.
    Die in the midst of a rebellion.
  • Google translate 난중에 피난을 가다.
    Escape in the midst of the war.
  • Google translate 민준이는 난중에 부모를 잃고 고아가 되었다.
    Min-jun lost his parents during the war and became an orphan.
  • Google translate 당시는 난중이라 살아남는 일만이 모든 사람들의 최고의 관심사였다.
    Surviving was the only thing of everyone's best interest at the time because it was in a difficult situation.
  • Google translate 이 건물은 백 년도 더 된 거라지?
    This building is over a hundred years old, isn't it?
    Google translate 응. 그런데 난중에 일부가 파괴돼서 전쟁이 끝나고 오랜 시간에 걸쳐 복구한 거래.
    Yes, but some of them were destroyed during the war, so they recovered over a long period of time.

난중: wartime; during the war,らんちゅう【乱中】,temps de guerre,período de guerra,خلال الحرب,дайны үеэр, дайны дундуур, дайнд,trong loạn lạc, trong gian lao,ช่วงที่เกิดสงคราม, ระยะเวลาที่เกิดสงคราม,masa perang, zaman perang,в суматохе; во время войны,战乱中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난중 (난ː중)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159)