🌟 놀이방 (놀이 房)

Danh từ  

1. 시설을 갖추고 주로 낮 시간에 보호자가 맡긴 어린이를 돌보아 주는 곳.

1. NHÀ TRẺ, VƯỜN TRẺ: Nơi trang bị cơ sở vật chất để người giữ trẻ chủ yếu giữ trẻ vào ban ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 놀이방을 운영하다.
    Operate a playroom.
  • Google translate 놀이방을 차리다.
    Set up a nursery.
  • Google translate 놀이방에 맡기다.
    Leave to a nursery.
  • Google translate 놀이방에 보내다.
    Send to a nursery.
  • Google translate 구청에서는 맞벌이 부부의 자녀들을 위해 놀이방을 짓고 있다.
    The district office is building a nursery for the children of working couples.
  • Google translate 맞벌이를 하는 우리 부부는 출근할 때 아이를 놀이방에 맡겼다가 퇴근할 때 데려온다.
    Our double-income couple leave their child at the nursery on their way to work and then bring him home on their way home.
  • Google translate 지수 씨 회사에는 놀이방이 있나요?
    Jisoo, does your company have a day care center?
    Google translate 아직 없어요. 일부 대기업을 제외하면 회사 내에 놀이방을 갖춘 회사는 거의 없어요.
    Not yet. except for some large companies, few companies have day care centers in the company.
Từ tham khảo 어린이집: 시설을 갖추고 만 6세 미만의 어린아이를 맡아 돌보아 주는 곳.

놀이방: daycare; childcare center,ほいくえん【保育園】。たくじしょ【託児所】。ほいくしょ【保育所】,jardin d’enfants,centro de cuidado infantil,مركز لرعاية الأطفال (حضانة),цэцэрлэг, өдөр өнжүүлэх,nhà trẻ, vườn trẻ,ศูนย์เด็กเล็ก, ศูนย์พัฒนาเด็กเล็ก, สถานที่รับเลี้ยงเด็กเล็ก,tempat penitipan anak, taman kanak-kanak,детская игровая комната,托儿所,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놀이방 (노리방)

🗣️ 놀이방 (놀이 房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Thể thao (88) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86)