🌟 놀이방 (놀이 房)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 놀이방 (
노리방
)
🗣️ 놀이방 (놀이 房) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅇㅂ: Initial sound 놀이방
-
ㄴㅇㅂ (
높임법
)
: 남을 높여서 말하는 법.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH NÓI ĐỀ CAO: Cách nói đề cao người khác. -
ㄴㅇㅂ (
눌은밥
)
: 솥에 눌어붙은 밥에 물을 붓고 끓인 음식.
Danh từ
🌏 NUREUNBAP; MÓN CƠM CHÁY: Món ăn được nấu bằng cách đổ nước vào phần cơm bám vào đáy nồi rồi đun lên. -
ㄴㅇㅂ (
내외분
)
: (높이는 말로) 부부.
Danh từ
🌏 VỢ CHỒNG: (cách nói kính trọng) Vợ chồng. -
ㄴㅇㅂ (
놀이방
)
: 시설을 갖추고 주로 낮 시간에 보호자가 맡긴 어린이를 돌보아 주는 곳.
Danh từ
🌏 NHÀ TRẺ, VƯỜN TRẺ: Nơi trang bị cơ sở vật chất để người giữ trẻ chủ yếu giữ trẻ vào ban ngày.
• Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86)