🌟 냉각기간 (冷却期間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉각기간 (
냉ː각끼간
)
🌷 ㄴㄱㄱㄱ: Initial sound 냉각기간
-
ㄴㄱㄱㄱ (
냉각기간
)
: 흥분된 감정이나 과열된 일을 가라앉히고 진정시키기 위한 기간.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN SUY NGHĨ, THỜI GIAN ĐIỀU CHỈNH: Khoảng thời gian để làm lắng dịu một việc gì đó đang lên cơn sốt hoặc một tình cảm đang dâng trào.
• Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47)