🌟 냉각기간 (冷却期間)

Danh từ  

1. 흥분된 감정이나 과열된 일을 가라앉히고 진정시키기 위한 기간.

1. THỜI GIAN SUY NGHĨ, THỜI GIAN ĐIỀU CHỈNH: Khoảng thời gian để làm lắng dịu một việc gì đó đang lên cơn sốt hoặc một tình cảm đang dâng trào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉각기간이 길다.
    The cooling period is long.
  • Google translate 냉각기간을 가지다.
    Have a cooling period.
  • Google translate 냉각기간을 거치다.
    Go through a cooling period.
  • Google translate 냉각기간을 고려하다.
    Consider the cooling period.
  • Google translate 냉각기간을 끝내다.
    End cooling period.
  • Google translate 냉각기간을 보내다.
    Spend a cooling-off period.
  • Google translate 노동조합에서는 일단 냉각기간을 거치면서 파업을 유보하기로 했다.
    The union has decided to suspend the strike once it has gone through a cooling-off period.
  • Google translate 우리 부부는 잠시 떨어져 지내면서 냉각기간을 보낸 뒤 이혼 여부를 결정하기로 했다.
    My husband and i decided to stay apart for a while and then decide whether to divorce after a cooling-off period.
  • Google translate 요즘 남편이랑 자꾸 싸움만 하고 사이가 별로 좋지 않아.
    I've been fighting with my husband lately and we don't get along very well.
    Google translate 잠시 냉각기간을 갖고 화를 식히는 게 어때?
    Why don't you take a cooling-off period and cool off?
Từ đồng nghĩa 냉각기(冷却期): 흥분된 감정이나 과열된 일을 가라앉히고 진정시키기 위한 기간.

냉각기간: cooling-off period,れいきゃくきかん【冷却期間】,période de refroidissement, de baisse de tension,período de reflexión, período de prueba,فترة تبريد,маргаан, тэмцлийг шийдвэрлэхэд өгсөн хугацаа,thời gian suy nghĩ, thời gian điều chỉnh,ระยะเวลาทำใจให้สงบลง, ระยะเวลาทำใจให้เย็นลง, ระยะเวลาที่ทำให้อารมณ์ที่คุกรุ่นคลายลง,periode pendinginan,период обдумывания,冷静期,冷却期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉각기간 (냉ː각끼간)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47)