🌟 냉각기간 (冷却期間)

Danh từ  

1. 흥분된 감정이나 과열된 일을 가라앉히고 진정시키기 위한 기간.

1. THỜI GIAN SUY NGHĨ, THỜI GIAN ĐIỀU CHỈNH: Khoảng thời gian để làm lắng dịu một việc gì đó đang lên cơn sốt hoặc một tình cảm đang dâng trào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉각기간이 길다.
    The cooling period is long.
  • 냉각기간을 가지다.
    Have a cooling period.
  • 냉각기간을 거치다.
    Go through a cooling period.
  • 냉각기간을 고려하다.
    Consider the cooling period.
  • 냉각기간을 끝내다.
    End cooling period.
  • 냉각기간을 보내다.
    Spend a cooling-off period.
  • 노동조합에서는 일단 냉각기간을 거치면서 파업을 유보하기로 했다.
    The union has decided to suspend the strike once it has gone through a cooling-off period.
  • 우리 부부는 잠시 떨어져 지내면서 냉각기간을 보낸 뒤 이혼 여부를 결정하기로 했다.
    My husband and i decided to stay apart for a while and then decide whether to divorce after a cooling-off period.
  • 요즘 남편이랑 자꾸 싸움만 하고 사이가 별로 좋지 않아.
    I've been fighting with my husband lately and we don't get along very well.
    잠시 냉각기간을 갖고 화를 식히는 게 어때?
    Why don't you take a cooling-off period and cool off?
Từ đồng nghĩa 냉각기(冷却期): 흥분된 감정이나 과열된 일을 가라앉히고 진정시키기 위한 기간.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉각기간 (냉ː각끼간)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sở thích (103) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119)