🌟 눈총

  Danh từ  

1. 싫거나 미워서 날카롭게 노려보는 눈길.

1. CÁI NHÌN TRỪNG TRỪNG, CÁI NHÌN GIẬN DỮ: Ánh mắt nhìn chòng chọc một cách sắc lẹm vì ghét hoặc không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주위의 눈총.
    Eyes around.
  • Google translate 따가운 눈총.
    Stinging eyes.
  • Google translate 눈총이 쏠리다.
    Eyeshot.
  • Google translate 눈총을 받다.
    Take the eye.
  • Google translate 눈총을 주다.
    Give a glance.
  • Google translate 눈총을 피하다.
    Avoid eye contact.
  • Google translate 나는 영화 상영 중에 시끄럽게 떠드는 옆 사람에게 눈총을 주었다.
    I gave my eyes to the noisy neighbor during the movie screening.
  • Google translate 한 아주머니가 주위의 눈총을 아랑곳하지 않고 지하철에서 크게 떠들었다.
    A lady made a loud noise on the subway, ignoring the glances around her.
  • Google translate 도서관에서 옆에 앉은 사람이 계속 떠들어서 미치겠어.
    The person sitting next to me in the library keeps making noise and i'm going crazy.
    Google translate 눈총만 주지 말고 직접 조용히 하라고 얘기를 해.
    Tell them to be quiet in person, instead of just giving them a glance.
Từ đồng nghĩa 눈살: 싫거나 미워서 날카롭게 노려보는 눈길.

눈총: glare; angry stare; fierce stare,しろめ【白目・白眼】。にらみ【睨み】,regard sévère, regard menaçant, regard furieux,mirada aguda,نظرة حادة,муухай харц, хялалзсан харц.  хорсолтой харц,cái nhìn trừng trừng, cái nhìn giận dữ,สายตาคมกริบ, การเขม่น, การเพ่ง,pandangan marah, delik,злобный взгляд,怒目,怒视,瞪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈총 (눈총)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 눈총 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121)