🌟 눈총

  Danh từ  

1. 싫거나 미워서 날카롭게 노려보는 눈길.

1. CÁI NHÌN TRỪNG TRỪNG, CÁI NHÌN GIẬN DỮ: Ánh mắt nhìn chòng chọc một cách sắc lẹm vì ghét hoặc không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주위의 눈총.
    Eyes around.
  • 따가운 눈총.
    Stinging eyes.
  • 눈총이 쏠리다.
    Eyeshot.
  • 눈총을 받다.
    Take the eye.
  • 눈총을 주다.
    Give a glance.
  • 눈총을 피하다.
    Avoid eye contact.
  • 나는 영화 상영 중에 시끄럽게 떠드는 옆 사람에게 눈총을 주었다.
    I gave my eyes to the noisy neighbor during the movie screening.
  • 한 아주머니가 주위의 눈총을 아랑곳하지 않고 지하철에서 크게 떠들었다.
    A lady made a loud noise on the subway, ignoring the glances around her.
  • 도서관에서 옆에 앉은 사람이 계속 떠들어서 미치겠어.
    The person sitting next to me in the library keeps making noise and i'm going crazy.
    눈총만 주지 말고 직접 조용히 하라고 얘기를 해.
    Tell them to be quiet in person, instead of just giving them a glance.
Từ đồng nghĩa 눈살: 싫거나 미워서 날카롭게 노려보는 눈길.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈총 (눈총)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 눈총 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)