🌟 다갈색 (茶褐色)

Danh từ  

1. 조금 검은빛을 띤 갈색.

1. MÀU NÂU ĐẬM, MÀU NÂU ĐEN: Màu nâu có ánh hơi đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다갈색 가방.
    A dark brown bag.
  • Google translate 다갈색 건물.
    A multicolored building.
  • Google translate 다갈색 나뭇잎.
    Dark brown leaves.
  • Google translate 다갈색 옷.
    Dark brown clothes.
  • Google translate 다갈색 커피.
    Dark brown coffee.
  • Google translate 다갈색이 되다.
    Turn dark brown.
  • Google translate 다갈색을 고르다.
    Choose a dark brown color.
  • Google translate 다갈색을 띠다.
    Be dark brown.
  • Google translate 다갈색을 좋아하다.
    Loves to be dark brown.
  • Google translate 다갈색으로 변하다.
    Turn dark brown.
  • Google translate 다갈색으로 염색하다.
    Dye it in dark brown.
  • Google translate 다갈색으로 칠하다.
    Paint it in dark brown.
  • Google translate 커피를 흰 잔에 따르고 보면 대개 다갈색을 띤다.
    Coffee usually turns dark brown when poured into a white glass.
  • Google translate 그날 지수는 다갈색 블라우스에 짧은 치마를 입고 있었다.
    Jisoo was wearing a dark brown blouse and a short skirt that day.
  • Google translate 너 머리카락이 다갈색이었구나?
    You had dark brown hair, didn't you?
    Google translate 아니야. 원래는 검은색인데 얼마 전에 염색해서 그래.
    No. it's originally black, but it's because i dyed my hair recently.

다갈색: dark brown; liver color,ちゃかっしょく【茶褐色】,brun foncé,moreno,بني غامق,хар бор,màu nâu đậm, màu nâu đen,สีน้ำตาลเข้ม, สีน้ำตาลดำ,,тёмно-коричневый,茶褐色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다갈색 (다갈쌕) 다갈색이 (다갈쌔기) 다갈색도 (다갈쌕또) 다갈색만 (다갈쌩만)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97)