🌟 다갈색 (茶褐色)

Danh từ  

1. 조금 검은빛을 띤 갈색.

1. MÀU NÂU ĐẬM, MÀU NÂU ĐEN: Màu nâu có ánh hơi đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다갈색 가방.
    A dark brown bag.
  • 다갈색 건물.
    A multicolored building.
  • 다갈색 나뭇잎.
    Dark brown leaves.
  • 다갈색 옷.
    Dark brown clothes.
  • 다갈색 커피.
    Dark brown coffee.
  • 다갈색이 되다.
    Turn dark brown.
  • 다갈색을 고르다.
    Choose a dark brown color.
  • 다갈색을 띠다.
    Be dark brown.
  • 다갈색을 좋아하다.
    Loves to be dark brown.
  • 다갈색으로 변하다.
    Turn dark brown.
  • 다갈색으로 염색하다.
    Dye it in dark brown.
  • 다갈색으로 칠하다.
    Paint it in dark brown.
  • 커피를 흰 잔에 따르고 보면 대개 다갈색을 띤다.
    Coffee usually turns dark brown when poured into a white glass.
  • 그날 지수는 다갈색 블라우스에 짧은 치마를 입고 있었다.
    Jisoo was wearing a dark brown blouse and a short skirt that day.
  • 너 머리카락이 다갈색이었구나?
    You had dark brown hair, didn't you?
    아니야. 원래는 검은색인데 얼마 전에 염색해서 그래.
    No. it's originally black, but it's because i dyed my hair recently.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다갈색 (다갈쌕) 다갈색이 (다갈쌔기) 다갈색도 (다갈쌕또) 다갈색만 (다갈쌩만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)