🌟 단발머리 (斷髮 머리)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단발머리 (
단ː발머리
)
📚 thể loại: Hành vi làm đẹp Xem phim
🌷 ㄷㅂㅁㄹ: Initial sound 단발머리
-
ㄷㅂㅁㄹ (
단발머리
)
: 귀밑에서 어깨선 정도까지 오는 짧은 머리.
☆☆
Danh từ
🌏 TÓC NGẮN: Tóc ngắn đến tai hoặc vai. -
ㄷㅂㅁㄹ (
더벅머리
)
: 더부룩하게 흩어진 머리카락. 또는 그런 머리 모양을 가진 사람.
Danh từ
🌏 ĐẦU TÓC RỐI BỜI, ĐẦU TÓC BÙ XÙ, NGƯỜI ĐẦU TÓC RỐI BÙ: Tóc lồm xồm rối bù, người có đầu tóc rối bù.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365)