🌟 단발머리 (斷髮 머리)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단발머리 (
단ː발머리
)
📚 thể loại: Hành vi làm đẹp Xem phim
🌷 ㄷㅂㅁㄹ: Initial sound 단발머리
-
ㄷㅂㅁㄹ (
단발머리
)
: 귀밑에서 어깨선 정도까지 오는 짧은 머리.
☆☆
Danh từ
🌏 TÓC NGẮN: Tóc ngắn đến tai hoặc vai. -
ㄷㅂㅁㄹ (
더벅머리
)
: 더부룩하게 흩어진 머리카락. 또는 그런 머리 모양을 가진 사람.
Danh từ
🌏 ĐẦU TÓC RỐI BỜI, ĐẦU TÓC BÙ XÙ, NGƯỜI ĐẦU TÓC RỐI BÙ: Tóc lồm xồm rối bù, người có đầu tóc rối bù.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208)