🌟 대리인 (代理人)

Danh từ  

1. 다른 사람을 대신하는 사람.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법적 대리인.
    A legal representative.
  • Google translate 대리인이 나서다.
    Delegate steps up.
  • Google translate 대리인을 통하다.
    Through an agent.
  • Google translate 대리인으로 세우다.
    Appoint as an agent.
  • Google translate 팀장은 휴가를 가는 동안 박 과장을 대리인으로 지정해 두었다.
    The team leader designated park as his agent during his vacation.
  • Google translate 김 전무는 대리인으로 회의에 참석하여 사장의 생각을 대신 말했다.
    Kim attended the meeting as an agent and spoke on behalf of the president.
  • Google translate 본인이 바쁘다면 대리인이 물건을 찾아가도 됩니다.
    If you are busy, your agent may pick up the goods.
Từ đồng nghĩa 대리자(代理者): 다른 사람을 대신하는 사람.

대리인: agent; substitute; proxy,だいりにん【代理人】。だいりしゃ【代理者】。ちゅうかいしゃ【仲介者】。エージェント,représentant, mandataire, suppléant,agente, representante, apoderado,وكيل,орлогч,người làm thay, người được ủy quyền, người được ủy nhiệm,ผู้แทน, ตัวแทน, ผู้รักษาการแทน, ผู้รับมอบอำนาจ, ผู้รับมอบฉันทะ,wali, wakil,представитель; заместитель,代理人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대리인 (대ː리인)

🗣️ 대리인 (代理人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82)