🌟 담아내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담아내다 (
다마내다
) • 담아내어 (다마내어
) 담아내 (다마내
) • 담아내니 (다마내니
)
🗣️ 담아내다 @ Ví dụ cụ thể
- 함축성을 담아내다. [함축성 (含蓄性)]
🌷 ㄷㅇㄴㄷ: Initial sound 담아내다
-
ㄷㅇㄴㄷ (
달아나다
)
: 쫓아오는 것에 잡히지 않게 빨리 가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠY THOĂN THOẮT, CHẠY BIẾN ĐI: Chạy nhanh để không bị cái đang đuổi theo bắt được. -
ㄷㅇㄴㄷ (
들여놓다
)
: 밖에 두었던 것을 안으로 가져다 놓다.
☆
Động từ
🌏 MANG VÀO, ĐEM VÀO: Mang cái để ở bên ngoài vào trong nhà -
ㄷㅇㄴㄷ (
돌아눕다
)
: 누운 상태에서 반대 방향으로 몸을 돌려서 눕다.
Động từ
🌏 NẰM LẬT NGƯỢC LẠI, TRỞ MÌNH: Nằm lật ngược người theo hướng ngược lại trạng thái đang nằm. -
ㄷㅇㄴㄷ (
들어내다
)
: 안에 있던 물건을 들어서 밖으로 옮기다.
Động từ
🌏 MANG RA, CẦM RA, LẤY RA: Mang đồ vật ở trong chuyển ra ngoài. -
ㄷㅇㄴㄷ (
돋아나다
)
: 해, 달, 별 등이 하늘에 또렷하게 솟아오르다.
Động từ
🌏 MỌC, LÓ RA, LÓ RẠNG: Mặt trời, mặt trăng, sao... nổi rõ trên bầu trời. -
ㄷㅇㄴㄷ (
담아내다
)
: 무엇을 그릇 등에 담아서 내놓다.
Động từ
🌏 ĐƠM, XỚI: Đặt thứ gì đó vào bát… rồi đưa ra.
• Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119)