🌟 길짐승

Danh từ  

1. 땅 위에 기어 다니는 짐승.

1. LOÀI ĐỘNG VẬT SỐNG TRÊN CẠN: Loài động vật bò, đi lại trên mặt đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 네 발의 길짐승.
    Four long animals.
  • Google translate 길짐승이 살다.
    Long life.
  • Google translate 길짐승이 울다.
    Long animals weep.
  • Google translate 길짐승을 몰다.
    Drive long animals.
  • Google translate 길짐승을 쫓다.
    Chasing a long animal.
  • Google translate 산속에는 사슴이나 뱀, 호랑이와 같은 길짐승들이 많이 산다.
    There are many creatures in the mountains, such as deer, snakes, and tigers.
  • Google translate 할머니께서 마당에 들어온 떠돌이 고양이를 보고 길짐승은 나가라며 쫓아내셨다.
    When grandma saw a stray cat entering the yard, she kicked out the stray animal, telling him to leave.
  • Google translate 방금 뭐가 도로 위를 지나갔는데.
    Something just passed on the road.
    Google translate 아마 근처 야산에서 내려온 길짐승인 것 같아.
    I think it's a long haul from a nearby hill.
Từ tham khảo 날짐승: 날아다니는 새 종류의 동물.

길짐승: animal; beast,しそくじゅう【四足獣】。しそくどうぶつ【四足動物】,animal rampant,animal terrestre,بهيم زاحف,мөлхөгч амьтан,loài động vật sống trên cạn,สัตว์เลื้อยคลาน,hewan melata,звери; четвероногие,走兽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길짐승 (길찜승)


🗣️ 길짐승 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138)