🌟 길짐승
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 길짐승 (
길찜승
)
🗣️ 길짐승 @ Giải nghĩa
- 동물 (動物) : 사람을 제외한 길짐승, 날짐승, 물짐승 등의 움직이는 생물.
🌷 ㄱㅈㅅ: Initial sound 길짐승
-
ㄱㅈㅅ (
국제선
)
: 나라들 사이의 항공, 선박 등과 같은 교통에 이용되는 각종 노선.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC TẾ: Các tuyến được sử dụng trong giao thông như đường biển, đường hàng không giữa các nước. -
ㄱㅈㅅ (
경제성
)
: 비용, 노력, 시간 등이 적게 들면서도 이득이 되는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ: Tính chất đạt lợi ích mà ít tốn kém chi phí, nỗ lực, thời gian v.v... -
ㄱㅈㅅ (
고지서
)
: 국가나 공공 기관에서 납입해야 하는 금액에 대한 정보를 알려주는 문서.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY BÁO: Văn bản thông báo thông tin về số tiền thuế hoặc khoản chi phí phải nộp cho quốc gia hoặc cơ quan nhà nước. -
ㄱㅈㅅ (
경조사
)
: 경사스러운 일과 불행한 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC HIẾU HỶ: Việc vui mừng và việc bất hạnh. -
ㄱㅈㅅ (
공정성
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 객관적이고 올바른 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG BẰNG: Tính khách quan đúng đắn không nghiêng về một phía nào.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138)