🌟 길짐승

Danh từ  

1. 땅 위에 기어 다니는 짐승.

1. LOÀI ĐỘNG VẬT SỐNG TRÊN CẠN: Loài động vật bò, đi lại trên mặt đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 네 발의 길짐승.
    Four long animals.
  • 길짐승이 살다.
    Long life.
  • 길짐승이 울다.
    Long animals weep.
  • 길짐승을 몰다.
    Drive long animals.
  • 길짐승을 쫓다.
    Chasing a long animal.
  • 산속에는 사슴이나 뱀, 호랑이와 같은 길짐승들이 많이 산다.
    There are many creatures in the mountains, such as deer, snakes, and tigers.
  • 할머니께서 마당에 들어온 떠돌이 고양이를 보고 길짐승은 나가라며 쫓아내셨다.
    When grandma saw a stray cat entering the yard, she kicked out the stray animal, telling him to leave.
  • 방금 뭐가 도로 위를 지나갔는데.
    Something just passed on the road.
    아마 근처 야산에서 내려온 길짐승인 것 같아.
    I think it's a long haul from a nearby hill.
Từ tham khảo 날짐승: 날아다니는 새 종류의 동물.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길짐승 (길찜승)


🗣️ 길짐승 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28)