🌟 깃발(을) 날리다

1. (속된 말로) 거들먹거리며 행동하다.

1. HUÊNH HOANG, PHÁCH LỐI: (cách nói thông tục) Hành động bừa bãi và ngạo mạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준은 아버지가 국회 의원이 되면 자신도 깃발을 날리면서 뽐낼 수 있을 것이라고 생각했다.
    Min-jun thought that if his father became a member of the national assembly, he would be able to show off by flying flags.

깃발(을) 날리다: fly a flag,旗を揚げる。意気揚々とする,hisser le drapeau.,hacer volar la bandera,يلوّح بالعلم,,huênh hoang, phách lối,(ป.ต.)สะบัดธง ; หยิ่ง, ยโส, จองหอง, ถือตัว, วางท่า,besar mulut,задирать нос;  распускать хвост,旗帜飘扬;耀武扬威,

💕Start 깃발을날리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119)