🌟 깃발(을) 날리다
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119)