🌟 대타협 (大妥協)

Danh từ  

1. 크게 차이가 있는 의견을 서로 양보하여 맞추는 것.

1. SỰ THỎA HIỆP LỚN: Việc nhượng bộ nhau ý kiến có khác biệt lớn để thỏa hiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대타협을 모색하다.
    Seek a grand compromise.
  • Google translate 대타협을 보다.
    See a grand compromise.
  • Google translate 대타협을 이루다.
    Reach a grand compromise.
  • Google translate 대타협을 하다.
    Make a grand compromise.
  • Google translate 일단 국가 위기의 터널을 벗어나야 된다는 절박감 때문에 정부와 시위대는 대타협을 했다.
    The government and protesters struck a grand compromise because of the urgency to get out of the tunnel of the national crisis once.
  • Google translate 이제 양보할 것은 과감히 양보하고 존중해야 할 서로의 영역은 존중하는 대타협의 협상이 전개되어야 한다.
    Now negotiations for a grand compromise should be carried out, with bold concessions and respect for each other's areas to be respected.
  • Google translate 시간도 별로 없는데 여당과 야당이 빨리 절충점을 찾아야지.
    We don't have much time, but the ruling and opposition parties should quickly find a compromise.
    Google translate 응. 모두가 여야의 대타협을 기대하고 있는데 말야.
    Yeah. everyone is looking forward to a grand compromise between the ruling and opposition parties.

대타협: great compromise; social consensus,だいだきょう【大妥協】,grand compromis, consensus social,acuerdo, consenso,توافق كبير,эвлэлдэн нэгдэх, эвлэрэх, эв зүйгээ ололцох,sự thỏa hiệp lớn,การประนีประนอม, การปรองดอง, การตกลงกันได้, การอะลุ้มอล่วย, การยอมรับ, การเจรจาต่อรอง,kompromi, persetujuan, kesepakatan,компромисс,大让步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대타협 (대ː타협) 대타협이 (대ː타혀비) 대타협도 (대ː타협또) 대타협만 (대ː타혐만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59)