🌟 대타협 (大妥協)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대타협 (
대ː타협
) • 대타협이 (대ː타혀비
) • 대타협도 (대ː타협또
) • 대타협만 (대ː타혐만
)
🌷 ㄷㅌㅎ: Initial sound 대타협
-
ㄷㅌㅎ (
대타협
)
: 크게 차이가 있는 의견을 서로 양보하여 맞추는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP LỚN: Việc nhượng bộ nhau ý kiến có khác biệt lớn để thỏa hiệp. -
ㄷㅌㅎ (
도톰히
)
: 보기 좋을 정도로 알맞게 두껍게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CĂNG MỌNG, MỘT CÁCH ĐÀY ĐẶN: Dày vừa phải ở mức trông đẹp mắt. -
ㄷㅌㅎ (
두툼히
)
: 꽤 두껍게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DÀY DẶN: Một cách khá dày.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59)