🌟 대엿

Số từ  

1. 다섯이나 여섯쯤 되는 수.

1. NĂM SÁU: Con số khoảng năm hoặc sáu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대엿이 모이다
    The starch syrup gathers.
  • Google translate 장정 대엿이 모이자 분위기가 시끌벅적해졌다.
    The atmosphere became noisy when the king's king gathered together.
본말 대여섯: 다섯이나 여섯쯤 되는 수.

대엿: about five or six,ごろく【五六】,cinq ou six,cinco o seis,خمسة أو ستة تقريبا,тав зургаа,năm sáu,ห้าหก, ห้าหรือหก, ประมาณห้าหรือหก,lima - enam,пять-шесть,五六,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대엿 (대ː엳) 대엿이 (대ː여시) 대엿도 (대ː엳또) 대엿만 (대ː연만)

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)