🌟 데릴사위
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 데릴사위 (
데릴싸위
)
🌷 ㄷㄹㅅㅇ: Initial sound 데릴사위
-
ㄷㄹㅅㅇ (
데릴사위
)
: 아내의 집에서 아내의 부모와 함께 사는 사위.
Danh từ
🌏 Ở RỂ: Chàng rể sống chung nhà với bố mẹ vợ ở nhà của vợ.
• Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)