🌟 도그마 (dogma)
Danh từ
🌷 ㄷㄱㅁ: Initial sound 도그마
-
ㄷㄱㅁ (
뒷골목
)
: 큰길 뒤로 난 좁은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 HẺM SAU: Đường nhỏ thông ra sau đường lớn. -
ㄷㄱㅁ (
대규모
)
: 어떤 것의 크기나 범위가 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI QUY MÔ, QUY MÔ LỚN: Sự vật, sự việc có phạm vi, quy mô lớn. -
ㄷㄱㅁ (
당고모
)
: 아버지의 사촌인 여자 형제.
Danh từ
🌏 CÔ HỌ: Chị em họ của bố. -
ㄷㄱㅁ (
뒷구멍
)
: 뒤쪽에 있는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ SAU: Cái lỗ ở phía sau. -
ㄷㄱㅁ (
독거미
)
: 독을 지닌 거미.
Danh từ
🌏 NHỆN ĐỘC: Con nhện có độc. -
ㄷㄱㅁ (
독극물
)
: 독성을 가지고 있는 매우 해로운 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT ĐỘC HẠI: Vật chất rất hại đối với việc bảo vệ sức khỏe và vệ sinh. -
ㄷㄱㅁ (
도그마
)
: 독단적인 신념이나 학설.
Danh từ
🌏 GIÁO ĐIỀU: (trong tôn giáo) Học thuyết hay niềm tin mang tính độc đoán.
• Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Nghệ thuật (23)