🌟 도그마 (dogma)
Danh từ
🌷 ㄷㄱㅁ: Initial sound 도그마
-
ㄷㄱㅁ (
뒷골목
)
: 큰길 뒤로 난 좁은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 HẺM SAU: Đường nhỏ thông ra sau đường lớn. -
ㄷㄱㅁ (
대규모
)
: 어떤 것의 크기나 범위가 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI QUY MÔ, QUY MÔ LỚN: Sự vật, sự việc có phạm vi, quy mô lớn. -
ㄷㄱㅁ (
당고모
)
: 아버지의 사촌인 여자 형제.
Danh từ
🌏 CÔ HỌ: Chị em họ của bố. -
ㄷㄱㅁ (
뒷구멍
)
: 뒤쪽에 있는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ SAU: Cái lỗ ở phía sau. -
ㄷㄱㅁ (
독거미
)
: 독을 지닌 거미.
Danh từ
🌏 NHỆN ĐỘC: Con nhện có độc. -
ㄷㄱㅁ (
독극물
)
: 독성을 가지고 있는 매우 해로운 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT ĐỘC HẠI: Vật chất rất hại đối với việc bảo vệ sức khỏe và vệ sinh. -
ㄷㄱㅁ (
도그마
)
: 독단적인 신념이나 학설.
Danh từ
🌏 GIÁO ĐIỀU: (trong tôn giáo) Học thuyết hay niềm tin mang tính độc đoán.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11)