🌟 도그마 (dogma)

Danh từ  

1. 독단적인 신념이나 학설.

1. GIÁO ĐIỀU: (trong tôn giáo) Học thuyết hay niềm tin mang tính độc đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종교적 도그마.
    Religious dogma.
  • 도그마가 깔리다.
    Dogma is laid.
  • 도그마가 지배하다.
    Dogma rules.
  • 도그마를 깨다.
    Breaks the dogma.
  • 도그마를 파괴하다.
    Destroy the dogma.
  • 도그마에 갇히다.
    Stuck in a dogma.
  • 도그마에 빠지다.
    Fall into a dogma.
  • 도그마에서 벗어나다.
    Get out of the dogma.
  • 서로가 자신의 도그마에 갇혀 있으면 소통은 불가능하다.
    Communication is impossible when each other is locked in their own dogma.
  • 신의 계시는 무조건 믿어야 한다는 것은 일종의 종교적 도그마이다.
    It is a kind of religious dogma that god's revelation must be trusted unconditionally.
  • 급변하는 사회에서 전통적 도그마에 빠져 있다가는 현실에서 괴리될 수밖에 없다.
    In a rapidly changing society, traditional dogma is bound to separate from reality.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11)