🌟 도리도리

Danh từ  

1. 젖먹이가 머리를 좌우로 흔드는 동작.

1. LẮC LẮC: Động tác mà trẻ bú sữa lắc đầu qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도리도리를 시키다.
    To shake(a person)to a person.
  • Google translate 도리도리를 반복하다.
    Repeat the pulley.
  • Google translate 도리도리를 시작하다.
    Begin to shake one's head.
  • Google translate 도리도리를 하다.
    Do a shuffle.
  • Google translate 도리도리를 해 보이다.
    Show one's wits.
  • Google translate 아기에게 도리도리를 시키니 고개를 좌우로 제대로 흔들었다.
    I made the baby shake his head properly from side to side.
  • Google translate 아기는 어머니가 하는 말을 알아듣는지 도리도리를 했다.
    The baby shook his head to see if he understood what his mother was saying.
  • Google translate 우리 아기는 이제 도리도리도 할 수 있어요.
    My baby can shake his head now.
    Google translate 벌써 목도 가누고 말도 알아듣나 보군요.
    You must have heard me already.

도리도리: cute, infantile shaking of head,いやいや【嫌嫌】,dodelinement de la tête,sacudida de la cabeza, cabeceo,هزّ الرأس,толгой сэгсрэх,lắc lắc,ท่าโทรีโดรี, ท่าสายหัวไปมาของเด็ก,geleng-geleng,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도리도리 (도리도리)
📚 Từ phái sinh: 도리도리하다: 어린아이가 머리를 좌우로 흔들다.

🗣️ 도리도리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17)