🌟 두메

Danh từ  

1. 도시에서 멀리 떨어져 개발이 되지 않고 사람이 많이 살지 않는 산골.

1. VÙNG HẺO LÁNH, VÙNG SÂU, VÙNG XA: Miền núi cách xa đô thị, kém phát triển và không có nhiều người sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외딴 두메.
    Out of the way.
  • Google translate 외진 두메.
    A remote dumae.
  • Google translate 두메 마을.
    D 두me village.
  • Google translate 두메로 오다.
    Come to dumero.
  • Google translate 두메에 살다.
    Live in dume.
  • Google translate 죄를 짓고 도망을 친 남자는 사람의 발길이 드문 두메 마을로 숨었다.
    The man who had sinned and fled hid in the remote village of dume.
  • Google translate 승규는 바깥세상이라고는 구경도 못하고 평생 산에서만 산 순진한 두메 총각이었다.
    Seung-gyu was an innocent dume bachelor who had lived in the mountains all his life without seeing the outside world.
  • Google translate 내가 살던 고향은 전깃불도 들어오지 않아서 밤이면 칠흑같이 어두웠어.
    My hometown was dark at night because there was no electricity.
    Google translate 그런 외진 두메에 사셨는지 몰랐네요.
    I didn't know you lived in such a remote dumet.
Từ đồng nghĩa 두메산골(두메山골): 도시에서 멀리 떨어져 개발이 되지 않고 사람이 많이 살지 않는 산골.
Từ đồng nghĩa 벽지(僻地): 도시에서 멀리 떨어져 있는 외진 곳.

두메: backwood,やまおく【山奥】,village isolé,aldea montañosa remota, pueblo montañoso lejano, comunidad montañosa apartada, comunidad rústica,ريف بعيد,хязгаар, бөглүү, газрын мухар, буйд газар,vùng hẻo lánh, vùng sâu, vùng xa,เขตทุรกันดาร,desa terpencil,отдалённая горная местность,偏僻山区,边远山村,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두메 (두메)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70)