🌟 둔재 (鈍才)

Danh từ  

1. 둔하고 재주가 없는 사람.

1. KẺ LÙ ĐÙ: Người chậm chạp và không có tài cán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노력하는 둔재.
    Hard-working blunt forceps.
  • Google translate 둔재인 학생.
    Student dun jae-in.
  • Google translate 천재와 둔재.
    Genius and dullness.
  • Google translate 둔재가 되다.
    Become a blunt force.
  • Google translate 둔재로 만들다.
    Make into a blunt object.
  • Google translate 부모가 욕심이 심하면 똑똑한 아이도 둔재로 만들 수 있다.
    If parents are greedy, even smart children can be made a dull child.
  • Google translate 선생님께서 게으른 천재는 노력하는 둔재를 이기지 못한다고 말씀하셨다.
    The teacher said that a lazy genius can't beat the hard-working dullness.
  • Google translate 새로 들어온 신입 사원들 모두 일처리가 엉망이야. 죄다 둔재야.
    All the new recruits are a mess. it's all stupid.
    Google translate 처음이라서 그런 거지. 자넨 신입 때 안 그랬나?
    Because it's my first time. didn't you do that when you were a freshman?

둔재: dunce,どんさい【鈍才】,esprit obtus, esprit lourd, personne d’intelligence médiocre, talent obtus, esprit pesant, incapacité, lourdaud, personne lourdaude, lent à la détente,persona torpe, persona incompetente,غبي,болхи хүн, авьяас билиггүй хүн,kẻ lù đù,คนโง่, คนไม่ฉลาด, คนทึ่ม, คนทื่อ,orang pandir, orang bebal, orang bodoh,,蠢材,笨蛋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둔재 (둔ː재)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)