🌟 토론회 (討論會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토론회 (
토ː론회
) • 토론회 (토ː론훼
)
🗣️ 토론회 (討論會) @ Giải nghĩa
- 심포지엄 (symposium) : 특정 주제에 대하여 몇 사람의 전문가가 의견을 발표하고 참석자의 질문에 답하는 형식으로 이루어지는 토론회.
🗣️ 토론회 (討論會) @ Ví dụ cụ thể
- 어제 토론회 봤어? 김 후보의 공약과 전혀 상관없는 질문에 그 후보가 대답하는 장면 말이야. [우문현답 (愚問賢答)]
- 토론자들 간에 다툼이 발생하면서 토론회 진행은 헝클렸다. [헝클리다]
- 박 후보가 토론회 후에 지지율이 상승했대. [대처하다 (對處하다)]
- 오늘 토론회 어땠어요? [제가끔]
- 공개 토론회. [공개 (公開)]
- 대통령 선거 후보자들이 텔레비전에서 공개 토론회를 한다. [공개 (公開)]
🌷 ㅌㄹㅎ: Initial sound 토론회
-
ㅌㄹㅎ (
통렬히
)
: 매우 강하고 날카롭게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHỐC LIỆT, MỘT CÁCH MÃNH LIỆT, MỘT CÁCH NGHIỆT NGÃ, MỘT CÁCH GHÊ GỚM: Một cách rất mạnh mẽ và sắc nhọn. -
ㅌㄹㅎ (
토론회
)
: 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의하는 모임.
Danh từ
🌏 BUỔI THẢO LUẬN: Buổi gặp gỡ để nhiều người xem xét và tranh luận về vấn đề nào đó.
• Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159)