🌟 토론회 (討論會)

Danh từ  

1. 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의하는 모임.

1. BUỔI THẢO LUẬN: Buổi gặp gỡ để nhiều người xem xét và tranh luận về vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토론회 주제.
    Discussion topic.
  • Google translate 토론회를 가지다.
    Have a debate.
  • Google translate 토론회를 개최하다.
    Hold a debate.
  • Google translate 토론회를 벌이다.
    Hold a debate.
  • Google translate 토론회를 열다.
    Hold a debate.
  • Google translate 토론회에 참석하다.
    Attend a debate.
  • Google translate 김 교수는 토론회 참석차 미국을 방문하였다.
    Professor kim visited the united states to attend the forum.
  • Google translate 토론회를 통해 사람들이 다양한 의견들을 갖고 있다는 것을 알 수 있었다.
    Through this forum, we could see that people have various opinions.
  • Google translate 아이들을 위해 매주 토요일 독서 토론회가 열립니다.
    Every saturday there is a reading debate for children.
    Google translate 이번 독서 토론회 주제는 무엇인가요?
    What is the topic of this book debate?

토론회: debate; panel discussion,とうろんかい【討論会】。ディスカッション。ディベート,débat, réunion-débat,reunión de debate, foro de discusión,اجتماع مناقشة,хэлэлцүүлэг, мэтгэлцээн,buổi thảo luận,การประชุมอภิปราย,panel diskusi, forum debat,дискуссия; переговоры; беседа,讨论会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토론회 (토ː론회) 토론회 (토ː론훼)


🗣️ 토론회 (討論會) @ Giải nghĩa

🗣️ 토론회 (討論會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159)