🌟 들이붓다

Động từ  

1. 마구 붓다.

1. ĐỔ VÀO, RÓT VÀO: Rót ào ạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기름을 들이붓다.
    Pour in oil.
  • Google translate 물을 들이붓다.
    Blow water in.
  • Google translate 소금을 들이붓다.
    Pour salt in.
  • Google translate 양념을 들이붓다.
    Pour in the seasoning.
  • Google translate 냄비에 들이붓다.
    Pour into a pot.
  • Google translate 어머니는 아버지가 길러온 물을 큰 솥에 들이부었다.
    Mother poured the water that her father had grown into a large pot.
  • Google translate 비가 내리고 있었지만 기름을 들이붓자 모닥불은 활활 타올랐다.
    It was raining, but when the oil was poured in, the bonfire flared up.
  • Google translate 여보, 벌써 다섯 스푼째야. 설탕을 들이부을 참이야?
    Honey, it's already my fifth spoonful. are you going to pour in sugar?
    Google translate 어머, 제가 정신이 없네요.
    Oh, i'm out of my mind.

들이붓다: pour,つぎこむ【注ぎ込む】。そそぎこむ【注ぎ込む】,verser, déverser,verter,يسكب,хутгах, юүлэх, цутгах, асгах,đổ vào, rót vào,เท, สาด,mengguyur, menuang, menaburkan,выливать; наливать; насыпать; класть,猛倒,乱灌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들이붓다 (드리붇따) 들이부어 (드리부어) 들이부으니 (드리부으니) 들이붓는 (드리분는)

🗣️ 들이붓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105)