🌟 거푸

Phó từ  

1. 잇따라 거듭하여.

1. LIÊN TIẾP, DỒN DẬP: Liên tục lặp đi lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거푸 들이붓다.
    Pour it in.
  • Google translate 거푸 마시다.
    Drink in large quantities.
  • Google translate 거푸 일어나다.
    Rise in a rush.
  • Google translate 거푸 한숨을 쉬다.
    Sigh heavily.
  • Google translate 거푸 혀를 차다.
    Kick one's tongue in large.
  • Google translate 그는 힘든 일이 있는지 거푸 한숨을 내쉬었다.
    He let out a sigh of relief for trouble.
  • Google translate 그는 팀의 에이스답게 매 경기 거푸 홈런을 쳤다.
    He hit a home run every game like the team's ace.
  • Google translate 술잔만 거푸 들이켜지 말고 무슨 고민인지 얘기해 봐.
    Don't just drink a glass of wine and tell me what's bothering you.
    Google translate 회사 생활에 적응을 못 하겠어.
    I can't get used to company life.

거푸: successively,くりかえし【繰り返し】。つづけて【続けて】,à plusieurs reprises, à la file, coup sur coup, d'affilée, à mainte fois,nuevamente, repetidas veces, reiteradamente,على التوالي,дахин, давтан,liên tiếp, dồn dập,อีกครั้งหนึ่ง, ครั้งแล้วครั้งเล่า, ซ้ำ ๆ ซาก ๆ, ซ้ำซาก, อย่างต่อเนื่อง, ไม่ขาดสาย, ไม่ขาดตอน,berturut-turut, terus-menerus, terus-terusan, berulang kali,снова и снова; последовательно; подряд; повторно; опять,接连,连连,连续,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거푸 (거푸)
📚 Từ phái sinh: 거푸하다: 잇따라 거듭하다.

🗣️ 거푸 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Xem phim (105)