🌟 거푸

Phó từ  

1. 잇따라 거듭하여.

1. LIÊN TIẾP, DỒN DẬP: Liên tục lặp đi lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거푸 들이붓다.
    Pour it in.
  • 거푸 마시다.
    Drink in large quantities.
  • 거푸 일어나다.
    Rise in a rush.
  • 거푸 한숨을 쉬다.
    Sigh heavily.
  • 거푸 혀를 차다.
    Kick one's tongue in large.
  • 그는 힘든 일이 있는지 거푸 한숨을 내쉬었다.
    He let out a sigh of relief for trouble.
  • 그는 팀의 에이스답게 매 경기 거푸 홈런을 쳤다.
    He hit a home run every game like the team's ace.
  • 술잔만 거푸 들이켜지 말고 무슨 고민인지 얘기해 봐.
    Don't just drink a glass of wine and tell me what's bothering you.
    회사 생활에 적응을 못 하겠어.
    I can't get used to company life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거푸 (거푸)
📚 Từ phái sinh: 거푸하다: 잇따라 거듭하다.

🗣️ 거푸 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81)