🌟

Phó từ  

1. 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양.

1. CỤP, BỤP, ẦM, BỐP: Âm thanh mà đồ vật cứng bị gãy hay va chạm vào nhau. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 박다.
    Stick it in.
  • Google translate 부딪히다.
    Hit hard.
  • Google translate 부러지다.
    Break right.
  • Google translate 소리가 나다.
    There's a snap.
  • Google translate 찍다.
    Stick.
  • Google translate 유민이는 계단에서 발을 헛디뎌 발목뼈가 부러지고 말았다.
    Yoomin missed her step on the stairs and broke her ankle.
  • Google translate 하는 소리가 나서 보니 아이들이 던진 돌멩이에 민준이네 집 창문이 깨져 있었다.
    I heard a clap and found min-jun's house window broken by the stones thrown by the children.
  • Google translate 들었어? 방금 소리가 난 것 같은데.
    Did you hear that? i think i just heard a sound.
    Google translate 그래? 난 못 들었는데. 별일 아니겠지.
    Yeah? i didn't hear that. i'm sure it's nothing.

딱: with a snap,かちん。こつん。ぽかっ,tac, clac,¡crac!, rompiéndose, golpeándose,,тас тас,cụp, bụp, ầm, bốp,ป๊อก, เป๊าะ, แป๊ะ,,Бабах,啪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159)