🌟 둘째가다

Động từ  

1. 어떤 지위나 차례에서 최고의 바로 아래가 되다.

1. ĐỨNG VÀO HÀNG THỨ HAI, ĐỨNG THỨ HAI: có địa vị hay thứ tự nào đó đứng ngay sau cái cao nhất

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둘째가는 기업.
    The second is the enterprise.
  • Google translate 둘째가는 유명인.
    Second, celebrity.
  • Google translate 둘째가는 실력.
    Second, ability.
  • Google translate 나는 세상에서 첫째나 둘째가는 화가가 되고 싶다.
    I want to be a painter first or second in the world.
  • Google translate 부산은 한국에서 서울 다음으로 둘째가는 도시이다.
    Busan is the second-largest city in korea after seoul.
  • Google translate 승규는 도시에서 둘째가는 부자인데도 왜 저렇게 욕심이 많을까?
    Why is seung-gyu so greedy even though he is the second richest man in the city?
    Google translate 둘째니까 제일가는 부자가 되고 싶은 거겠죠.
    So the second best thing to do is to be rich.

둘째가다: rank second; take the second place,にばんめだ【二番目だ】,,ocupar el segundo lugar,يحتلّ مرتبة ثانية,хоёрдугаарт орох,đứng vào hàng thứ hai, đứng thứ hai,เป็นที่สอง, ได้เป็นที่สอง,kedua,второй по счёту,第二,名列第二,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둘째가다 (둘ː째가다) 둘째가 (둘ː째가) 둘째가니 (둘ː째가니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70)