🌟 둘째가다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 둘째가다 (
둘ː째가다
) • 둘째가 (둘ː째가
) • 둘째가니 (둘ː째가니
)
🌷 ㄷㅉㄱㄷ: Initial sound 둘째가다
-
ㄷㅉㄱㄷ (
둘째가다
)
: 어떤 지위나 차례에서 최고의 바로 아래가 되다.
Động từ
🌏 ĐỨNG VÀO HÀNG THỨ HAI, ĐỨNG THỨ HAI: có địa vị hay thứ tự nào đó đứng ngay sau cái cao nhất -
ㄷㅉㄱㄷ (
뒤쫓기다
)
: 앞서가는 사람이 급히 뒤따라옴을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ ĐUỔI THEO, BỊ RƯỢT ĐUỔI: Người đi phía trước bị đuổi theo gấp rút.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70)