🌟 든든하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 든든하다 (
든든하다
) • 든든한 (든든한
) • 든든하여 (든든하여
) 든든해 (든든해
) • 든든하니 (든든하니
) • 든든합니다 (든든함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 든든하다 @ Ví dụ cụ thể
- 뒷심이 든든하다. [뒷심]
- 오늘 아침 식사가 실해서 하루 종일 배가 든든하다. [실하다 (實하다)]
- 매일 마누라가 차려 주는 아침밥을 먹고 출근하니 속이 든든하다. [마누라]
- 배경이 든든하다. [배경 (背景)]
- 장을 볼 시간은 없을 때 이런 통조림이라도 있으면 한결 든든하다. [통조림 (桶조림)]
- 아침에 건더기가 많이 든 북엇국 한 대접을 먹고 나왔더니 속이 든든하다. [대접]
- 뒷줄이 든든하다. [뒷줄]
🌷 ㄷㄷㅎㄷ: Initial sound 든든하다
-
ㄷㄷㅎㄷ (
답답하다
)
: 숨이 막힐 듯하거나 숨쉬기가 어렵다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGỘT NGẠT: Giống như bị nghẹt thở hay khó thở . -
ㄷㄷㅎㄷ (
든든하다
)
: 어떤 것에 대한 믿음이 있어 마음이 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY, VỮNG TIN, VỮNG TÂM: Có niềm tin vào một thứ gì và trải lòng ra. -
ㄷㄷㅎㄷ (
대단하다
)
: 아주 심하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TRỌNG, KHỦNG KHIẾP: Rất nghiêm trọng. -
ㄷㄷㅎㄷ (
당당하다
)
: 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, THẲNG THẮN, NGAY THẲNG, MẠNH DẠN: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không có gì sợ sệt. -
ㄷㄷㅎㄷ (
단단하다
)
: 사물이 어떤 힘에 의해 모양이 변하지 않을 정도로 딱딱하다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẮN CHẮC, CHẮC CHẮN: Vững chắc đến mức hình dạng sự vật không bị thay đổi bởi sức mạnh nào đó. -
ㄷㄷㅎㄷ (
대담하다
)
: 행동이나 성격이 겁이 없고 용감하다.
☆
Tính từ
🌏 GAN DẠ: Hành động hay tính cách không sợ sệt mà dũng cảm. -
ㄷㄷㅎㄷ (
담담하다
)
: 차분하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 TRẦM LẶNG, TRẦM TĨNH, ÊM ĐỀM: Yên bình và trầm lắng. -
ㄷㄷㅎㄷ (
돈독하다
)
: 믿음, 의리, 인정 등이 깊고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 THẮM THIẾT, SÂU ĐẬM: Niềm tin, nghĩa lí, tình người… sâu sắc và chân thật.
• Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)