🌟 말바꿈표 (말바꿈 標)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말바꿈표 (
말ː바꿈표
)
🌷 ㅁㅂㄲㅍ: Initial sound 말바꿈표
-
ㅁㅂㄲㅍ (
말바꿈표
)
: 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문장 부호 ‘―’의 이름.
Danh từ
🌏 DẤU ĐỔI CÂU, DẤU NGOẶC ĐƠN: Là tên gọi của dấu ‘―’ trong câu, sử dụng khi giải thích thêm nội dung đã nói trong bài viết hoặc bổ sung bằng lời khác.
• Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91)