🌟 말바꿈표 (말바꿈 標)

Danh từ  

1. 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문장 부호 ‘―’의 이름.

1. DẤU ĐỔI CÂU, DẤU NGOẶC ĐƠN: Là tên gọi của dấu ‘―’ trong câu, sử dụng khi giải thích thêm nội dung đã nói trong bài viết hoặc bổ sung bằng lời khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말바꿈표의 기능.
    Function of the word change table.
  • Google translate 말바꿈표의 용법.
    The use of a slip of the tongue.
  • Google translate 말바꿈표를 넣다.
    Put in a change of words.
  • Google translate 말바꿈표를 쓰다.
    Write a change of words.
  • Google translate 말바꿈표로 대신하다.
    Replacing with a change of words.
  • Google translate 원고지에 부제를 쓸 때에는 제목 아래 줄에 쓰되 양쪽에 말바꿈표를 넣는다.
    When writing a subtitle on the manuscript paper, it is written on the bottom line of the title, but put a word change mark on both sides.
  • Google translate 글에 말바꿈표가 너무 많으면 독자가 글을 읽는 데에 방해를 받을 수 있다.
    Too many change-of-words in the text may interfere with the reader's reading.
  • Google translate 이 부분은 독자가 알기 쉽게 좀 더 설명을 했으면 좋겠는데.
    I'd like you to explain this a little bit more to the reader.
    Google translate 그럼 말바꿈표를 사용해서 자세한 설명을 덧붙일게요.
    I'll add a full explanation using the change of words.
Từ đồng nghĩa 대시(dash): 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문장 …
Từ đồng nghĩa 줄표(줄標): 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문장 부호…

말바꿈표: hyphen,ハイフン。れんじふ【連字符】,trait d'union,guión, raya,علامتي التنصيص,тодорхойлох тэмдэг, тодорхойлох зураас, тайлбар хийх тодотгоход хэрэглэдэг тэмдэглэгээ,dấu đổi câu, dấu ngoặc đơn,เครื่องหมายวรรคตอน, ยัติภาค,tanda petik,тире,破折号,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말바꿈표 (말ː바꿈표)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91)