🌟 레슬링 (wrestling)

  Danh từ  

1. 두 사람이 매트 위에서 맨손으로 맞붙어 상대편의 두 어깨를 바닥에 닿게 함으로써 승부를 겨루는 운동 경기.

1. MÔN ĐẤU VẬT: Việc thi đấu thể thao mà hai người trên tấm nệm, dùng tay không khiến hai vai của đối phương chạm xuống sàn để phân thắng bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 프로 레슬링.
    Professional wrestling.
  • Google translate 레슬링 경기.
    Wrestling match.
  • Google translate 레슬링 기술.
    Wrestling technique.
  • Google translate 레슬링 대회.
    Wrestling competition.
  • Google translate 레슬링 선수.
    Wrestler.
  • Google translate 레슬링 시합.
    Wrestling match.
  • Google translate 레슬링을 하다.
    Wrestle.
  • Google translate 그는 레슬링 세계 선수권 대회에서 금메달을 땄다.
    He won a gold medal at the wrestling world championships.
  • Google translate 이번 올림픽에서는 유도와 레슬링 등 격투기 종목에서의 선전도 기대된다.
    In this olympics, we are also expected to do well in martial arts sports such as judo and wrestling.

레슬링: wrestling,レスリング,catch, lutte,lucha, lucha libre,مصارعة,бөхийн барилдаан, бөх,môn đấu vật,กีฬามวยปล้ำ,gulat, wrestling,реслинг,摔跤,国际式摔跤,


📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Thể thao  


🗣️ 레슬링 (wrestling) @ Giải nghĩa

🗣️ 레슬링 (wrestling) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47)