🌟 레슬링 (wrestling)

  Danh từ  

1. 두 사람이 매트 위에서 맨손으로 맞붙어 상대편의 두 어깨를 바닥에 닿게 함으로써 승부를 겨루는 운동 경기.

1. MÔN ĐẤU VẬT: Việc thi đấu thể thao mà hai người trên tấm nệm, dùng tay không khiến hai vai của đối phương chạm xuống sàn để phân thắng bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 프로 레슬링.
    Professional wrestling.
  • 레슬링 경기.
    Wrestling match.
  • 레슬링 기술.
    Wrestling technique.
  • 레슬링 대회.
    Wrestling competition.
  • 레슬링 선수.
    Wrestler.
  • 레슬링 시합.
    Wrestling match.
  • 레슬링을 하다.
    Wrestle.
  • 그는 레슬링 세계 선수권 대회에서 금메달을 땄다.
    He won a gold medal at the wrestling world championships.
  • 이번 올림픽에서는 유도와 레슬링 등 격투기 종목에서의 선전도 기대된다.
    In this olympics, we are also expected to do well in martial arts sports such as judo and wrestling.


📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Thể thao  


🗣️ 레슬링 (wrestling) @ Giải nghĩa

🗣️ 레슬링 (wrestling) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124)