🌟 무협지 (武俠誌)

Danh từ  

1. 의리가 있고 정의로운 무술 실력 뛰어난 사람의 이야기를 주된 내용으로 하는 소설.

1. TIỂU THUYẾT VÕ HIỆP, TIỂU THUYẾT KIẾM HIỆP: Tiểu thuyết có nội dung chủ yếu nói về chuyện của những người có võ nghệ cao cường, có nghĩa khí và chính nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무협지 한 권.
    One copy of martial arts.
  • Google translate 무협지 마니아.
    Martial arts mania.
  • Google translate 무협지 작가.
    A martial artist.
  • Google translate 무협지의 세계.
    The world of no-compromise.
  • Google translate 무협지의 주인공.
    Main character of martial arts.
  • Google translate 무협지를 독파하다.
    Read through the martial arts.
  • Google translate 무협지를 읽다.
    Read martial arts.
  • Google translate 무협지에 빠지다.
    Fall into a haggard.
  • Google translate 승규는 한 검객의 이야기를 그린 무협지에 빠져 며칠 동안 무협지만 봤다.
    Seung-gyu fell in love with martial arts depicting the story of a swordsman and only saw martial arts for days.
  • Google translate 그는 무협지를 읽고 주인공처럼 강하고 멋진 남자가 되는 상상을 하곤 했다.
    He used to read martial arts and imagine being a strong and wonderful man like the main character.
  • Google translate 그는 무협지에서나 볼 법한 뛰어난 싸움 실력으로 깡패들을 단숨에 물리쳤다.
    He defeated the gangsters at once with his outstanding fighting skills, which were only seen in the martial arts.

무협지: chivalrous novel,ぶきょうし【武侠誌】,roman de chevalerie, roman de cape et d'épée (oriental),novela de héroes, novela de caballería,رواية بطوليّة,зодоонтой зохиол, тулаантай зохиол, баатарлаг зохиол,tiểu thuyết võ hiệp, tiểu thuyết kiếm hiệp,นิยายบู๊, นิยายกำลังภายใน, นวนิยายกำลังภายใน, นวนิยายแนวต่อสู้,novel kepahlawanan, kisah keksatriaan, novel heroisme,,武侠小说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무협지 (무ː협찌)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20)