🌟 매한가지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매한가지 (
매한가지
)
🌷 ㅁㅎㄱㅈ: Initial sound 매한가지
-
ㅁㅎㄱㅈ (
매한가지
)
: 결국 같음.
Danh từ
🌏 CÙNG CHUNG SỐ PHẬN: Kết cục cũng đều giống nhau.
• Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)