🌟 무모하다 (無謀 하다)

  Tính từ  

1. 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없다.

1. VÔ MƯU, THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau của sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무모한 생각.
    A reckless idea.
  • Google translate 무모한 시도.
    A reckless attempt.
  • Google translate 무모한 짓.
    Ridiculous.
  • Google translate 무모하게 말하다.
    Speak recklessly.
  • Google translate 무모하게 행동하다.
    Behave recklessly.
  • Google translate 그가 바다를 헤엄쳐 건너겠다고 했을 때, 모든 사람들이 무모한 도전이라고 말했다.
    When he said he would swim across the sea, everyone said it was a reckless challenge.
  • Google translate 민준이는 불리한 상황에서 무모하게 덤비는 짓은 하지 않는 성격이다.
    Min-joon is a character who doesn't do anything reckless in adverse circumstances.
  • Google translate 지금 이 회사는 너무 무모하게 사업을 확장하고 있는 것 같아요.
    I think this company is expanding its business too recklessly.
    Google translate 네. 그래서 자금 사정이 불안정하다는 소문이 돌고 있어요.
    Yes. that's why rumors are circulating that the financial situation is unstable.

무모하다: reckless; thoughtless,むぼうだ【無謀だ】,imprudent,temerario, arriesgado, atrevido, osado,طائش,ухаангүй, бодлогогүй, нухацгүй, няхуур бус,vô mưu, thiếu suy xét,ไม่รอบคอบ, ไม่สุขุม, ไม่ยั้งคิด, ไร้ความคิด, โง่เขลา, ไม่ระวัง, ไม่ไตร่ตรอง, สะเพร่า, บุ่มบ่าม, ชะล่าใจ, เลินเล่อ, มุทะลุ, บ้าระห่ำ,nekat, naif,безрассудный; нерассудительный; легкомысленный,盲目,鲁莽,轻率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무모하다 (무모하다) 무모한 (무모한) 무모하여 (무모하여) 무모해 (무모해) 무모하니 (무모하니) 무모합니다 (무모함니다)
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28)