🌟 무모하다 (無謀 하다)

  Tính từ  

1. 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없다.

1. VÔ MƯU, THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau của sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무모한 생각.
    A reckless idea.
  • 무모한 시도.
    A reckless attempt.
  • 무모한 짓.
    Ridiculous.
  • 무모하게 말하다.
    Speak recklessly.
  • 무모하게 행동하다.
    Behave recklessly.
  • 그가 바다를 헤엄쳐 건너겠다고 했을 때, 모든 사람들이 무모한 도전이라고 말했다.
    When he said he would swim across the sea, everyone said it was a reckless challenge.
  • 민준이는 불리한 상황에서 무모하게 덤비는 짓은 하지 않는 성격이다.
    Min-joon is a character who doesn't do anything reckless in adverse circumstances.
  • 지금 이 회사는 너무 무모하게 사업을 확장하고 있는 것 같아요.
    I think this company is expanding its business too recklessly.
    네. 그래서 자금 사정이 불안정하다는 소문이 돌고 있어요.
    Yes. that's why rumors are circulating that the financial situation is unstable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무모하다 (무모하다) 무모한 (무모한) 무모하여 (무모하여) 무모해 (무모해) 무모하니 (무모하니) 무모합니다 (무모함니다)
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46)