🌟 머리하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 머리하다 (
머리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 머리: 사람이나 동물의 몸에서 얼굴과 머리털이 있는 부분을 모두 포함한 목 위의 부분.,…
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 머리하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82)