🌟 머리하다

Động từ  

1. 미용실 등에서 머리를 예쁘게 손질하다.

1. LÀM TÓC: Làm đẹp cho tóc ở tiệm làm tóc….

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리하러 가다.
    Go to the head.
  • Google translate 머리하고 오다.
    Come with one's hair done.
  • Google translate 미용실에서 머리하다.
    Hair at a hair salon.
  • Google translate 예쁘게 머리하다.
    Pretty hair.
  • Google translate 나 미용실에서 머리하고 있을 테니까 그리로 와.
    I'll be doing my hair at the salon, so come over there.
  • Google translate 우리 동네 사람들은 모두 우리 미장원으로 머리하러 온다.
    All the people in our town come to our beauty parlor to get their hair done.
  • Google translate 머리하고 왔구나!
    You've got your hair done!
    Google translate 응. 좀 자르고 파마했어.
    Yeah. i cut a little and got a perm.

머리하다: do one's hair,,se coiffer, se brosser,aderezarse, arreglarse el cabello,يُزيّن الشعر,үсээ засуулах, үсээ янзлуулах, үсээ будуулах, хими хийлгэх,làm tóc,ทำผม, แต่งผม,bersalon, menata rambut,делать причёску; делать завивку; делать укладку,做头发,做发型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머리하다 (머리하다)
📚 Từ phái sinh: 머리: 사람이나 동물의 몸에서 얼굴과 머리털이 있는 부분을 모두 포함한 목 위의 부분.,…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82)