🌟 모욕죄 (侮辱罪)

Danh từ  

1. 다른 사람을 공개적으로 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 하여 성립하는 범죄.

1. TỘI LĂNG MẠ, TỘI SỈ NHỤC: Loại tội phạm được cấu thành từ việc coi thường, làm cho xấu hổ và gây mất thể diện của người khác một cách công khai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법정 모욕죄.
    Contempt of court.
  • Google translate 모욕죄 적용.
    Applying contempt.
  • Google translate 모욕죄 혐의.
    Suspicion of contempt.
  • Google translate 모욕죄가 성립되다.
    An affront is established.
  • Google translate 모욕죄를 저지르다.
    Commit an affront.
  • Google translate 김 씨는 경찰에게 욕을 하여 모욕죄 혐의로 구속되었다.
    Mr. kim was arrested on charges of insulting the police by swearing.
  • Google translate 여러 사람 앞에서 타인에 대해 욕설을 하거나 모욕적인 말을 한 경우에 모욕죄가 성립한다.
    In the case of swearing or insulting others in front of several persons, contempt shall be established.

모욕죄: defamation; calumny; vilification; traducement,ぶじょくざい【侮辱罪】,outrage,injuriar, difamar,افتراء,доромжлон гутаасан гэмт хэрэг,tội lăng mạ, tội sỉ nhục,ความผิดโทษฐานดูหมิ่น, ความผิดโทษฐานสบประมาท,penghinaan,,侮辱罪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모욕죄 (모ː욕쬐) 모욕죄 (모ː욕쮀)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Mua sắm (99)