🌟 모략하다 (謀略 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모략하다 (
모랴카다
)
📚 Từ phái sinh: • 모략(謀略): 남을 해치려고 속임수를 쓰거나 거짓으로 꾸밈.
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 모략하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15)