🌟 모략하다 (謀略 하다)

Động từ  

1. 남을 해치려고 속임수를 쓰거나 거짓으로 꾸미다.

1. LẬP MƯU, LẬP KẾ: Dùng kế hoặc giở trò dối trá để làm hại người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남을 모략하다.
    Make a mockery of a person.
  • Google translate 동료를 모략하다.
    Fraud a colleague.
  • Google translate 서로를 모략하다.
    Frame each other.
  • Google translate 김 의원은 그가 불법 정치 자금을 받았다고 모략한 것이라고 주장했다.
    Rep. kim claimed he was faking for receiving illegal political funds.
  • Google translate 이 과장은 자신의 동료들을 게으르고 회사에 불필요한 인재들이라고 모략했다.
    Manager lee framed his colleagues as lazy and unnecessary talent for the company.
  • Google translate 소설 속 범죄자는 매우 교활한 사람인 것 같습니다.
    The criminal in the novel seems to be very crafty.
    Google translate 네. 자신의 출세를 위해서라면 남을 모략하고 헐뜯는 사람이지요.
    Yes, he's a slut and slanderer for his career.

모략하다: plot,ぼうりゃくする【謀略する】,tramer un complot, comploter contre quelqu'un, conspirer,calumniar,يتآمر على,мэхлэх, залилах, хуйвалдах,lập mưu, lập kế,วางกล, วางกลอุบาย, ใช้เล่ห์เพทุบาย,mengintrik,морочить кому-либо голову; заморочить голову; лукавить; водить за нос,搞阴谋,设陷阱,设圈套,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모략하다 (모랴카다)
📚 Từ phái sinh: 모략(謀略): 남을 해치려고 속임수를 쓰거나 거짓으로 꾸밈.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15)