🌟 모략하다 (謀略 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모략하다 (
모랴카다
)
📚 Từ phái sinh: • 모략(謀略): 남을 해치려고 속임수를 쓰거나 거짓으로 꾸밈.
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 모략하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119)