🌟 모략하다 (謀略 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모략하다 (
모랴카다
)
📚 Từ phái sinh: • 모략(謀略): 남을 해치려고 속임수를 쓰거나 거짓으로 꾸밈.
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 모략하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92)